Tổng hợp từ khóa tìm kiếm trên Taobao, 1688 phổ biến
Đăng lúc 12/3/2021 4:54:46 PM
Tổng hợp từ khóa tìm kiếm trên Taobao, 1688 phổ biến
Taobao.com hay 1688.com là những website thương mại điện tử Trung Quốc, do đó giao diện của website sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung. Do đó, khi sử dụng từ khóa Taobao để tìm kiếm sản phẩm, bạn cần dùng tiếng Trung. Cụ thể là những cụm từ gợi ý sau:
+ Từ khóa quần áo trên website Taobao, 1688 thường được sử dụng:
Áo hai dây : 小背心/小吊带
Lễ phục/ đồ ngủ : 礼服/晚装
Áo sơ mi : 衬衫
Áo ba lỗ :背心
Áo da : 皮衣
Áo len : 毛衣
Áo khoác ngắn: 短外套
Áo dài: 旗袍
Váy liền : 连衣裙
Váy : 裙子
Quần: 裤子
Quần bò : 牛仔裤
+ Từ khóa Taobao, 1688 về đồ bơi…
泳衣: Đồ bơi
比基尼: Bikini
塑身 内衣: Đồ lót
内 衣裤: Quần chíp
乳罩: Áo ngực
衣服: Thời trang hè
孕妇装: Thời trang bà bầu
妈妈 装: Thời trang trung niên
连衣裙: Đầm liền
+ Từ khóa Taobao phụ kiện thời trang
Túi xách :包袋
Vali, ví da: 箱包皮具
Túi xách nữ: 热销女包
Túi xách nam : 男包
Ví, loại đựng thẻ : 钱包卡套
Mũ : 帽子
Khăn quàng cổ: 围巾
Khăn lụa: 丝巾
Khăn choàng vai : 披肩
Khăn quàng: 围巾
Găng tay: 手套
Bộ mũ khăn : 帽子套件
Găng tay : 手套
Thắt lưng: 腰带
Thắt lưng da: 皮带
Đai áo : 腰链
+ Một số từ khóa Taobao về vật dụng gia đình
烹饪工具: Dụng cụ nấu ăn
炒锅 : Chảo xào
蒸锅: Nồi hấp
烤箱: Lò nướng
电火锅: Nồi lẩu điện
豆浆机: Máy làm sữa đậu nành
电磁炉: Bếp từ
压力锅: Nồi áp xuất
平底锅: Chảo rán
汤锅: Nồi hầm
奶锅: Nồi sữa
水果刀: Dao gọt hoa quả
厨房小工具: Dụng cụ nhà bếp
打蛋器: Máy đánh trứng
+ Từ khóa Taobao đồ điện tử
Máy ảnh kỹ thuật số: 数码摄像头
Modem: 网络交换机
Ổ cứng laptop: 笔记本硬盘
Phụ kiện điện thoại di động: 手机配件
Phụ kiện máy tính: 电脑配件
+ Một số từ khóa Taobao khác
Đồ cute : 可爱
Đồ Hàn Quốc :韩装
Nam : 男
Nữ : 女
trẻ em : 孩子
Trung niên : 中年
Người già : 老年