Mẫu Câu Tiếng Trung Chào Hỏi Cơ Bản
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
1 | 你好 | Xin chào |
2 | 在吗亲? | Bạn có đó không? |
3 | 你好吗 | Bạn có khỏe không? |
4 | 是的 | Vâng |
5 | 稍等下 | Đợi tôi chút |
6 | 谢谢 | Cảm ơn |
Mẫu Câu Tiếng Trung Mua Hàng
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
1 | 有现货吗 | Bạn có còn hàng không? |
2 | 那我就要这款 | Tôi muốn mua mẫu này |
3 | 这款有现货吗? | Mẫu này còn hàng không shop? |
4 | 这个是什么材料做的呢? | Sản phẩm được làm từ chất liệu gì? |
5 | 颜色齐全吗? | Sản phẩm có đủ màu không? |
6 | 这个有多重 | Sản phẩm này nặng bao nhiêu? |
7 | 还有哪些颜色? | Những màu nào còn hàng? |
8 | 这款还有批发吗? | Shop có bán buôn không? |
9 | 什么时候补货/上新? | Bao giờ shop có hàng mới/bổ sung hàng? |
10 | 都现货吗? | Tất cả còn hàng chứ? |
11 | 我要5个 | Tôi muốn mua 5 chiếc |
12 | 可以发给我图片吧! | Tôi xin ảnh thật có được không? |
Mẫu Câu Mặc Cả, Thương Lượng Bằng Tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
1 | 价格怎么样? | Giá cả thế nào? |
2 | 我要买 100 个,价格怎么样? | Tôi muốn mua..xx.. giá ra sao? |
3 | 这价钱太离谱了吧? | Giá cái này cao hơn so với thị trường rồi! |
4 | 太贵了。我买不起 | Đắt quá, tôi không thể mua nó được! |
5 | 可以降价一点吗 | Giá có giảm cho tôi được chút nào không? |
6 | 买多有优惠吗 | Tôi có được ưu đãi gì khi mua nhiều không? |
7 | 能给我个折扣吗? | Có thể chiết khấu sản phẩm cho tôi không? |
8 | 如果价格合理,咱们以后好好合作吧 | Nếu giá cả hợp lý thì chúng ta sẽ hợp tác lâu dài |
9 | 谢谢 | Cảm ơn! |
10 | 可以使用支付宝支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Airpay không? |
11 | 15可以吗? | Cái này 15 tệ được không? |
Mẫu Câu Tiếng Trung Hỏi Về Vận Chuyển Hàng Hóa
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
1 | 今天能发货吗? | Hôm nay có thể gửi hàng không? |
2 | 包邮好了,行不? | Miễn phí vận chuyển, có được không bạn? |
3 | 到广州多少钱运费? | Phí vận chuyển đến Quảng Châu là bao nhiêu? |
4 | 运费能便宜吗? | Phí vận chuyển có thể rẻ được chút không? |
5 | 运费太高, 给我减少运费吧? | Phí vận chuyển khá cao, có thể giảm cho tôi được không? |
6 | 走物流 | Chuyển chậm |
7 | 快递 | Chuyển nhanh |
8 | 发快递多少钱? | Chuyển nhanh thì hết bao nhiêu tiền? |
9 | 100个大概多少公斤? | 100 cái khoảng bao nhiêu kilogam |
10 | 如果我方大量订购的话,你方有没有给我免运费 | Tôi đặt hàng nhiều, có được miễn phí phí vận chuyển không? |
11 | 什么时候能发货的 | Bao giờ cho hàng đi? |
12 | 大概多少天能到货? | Hàng đến nơi thì khoảng bao lâu? |
13 | 检查好质量和数量,辛苦了,谢谢 | Kiểm tra chất lượng và số lượng của hàng hóa, bạn vất vả rồi, cảm ơn |
14 | 发货后,物流单拍个照片给我,我要和拍档对账,也方便跟进 | Chuyển hàng xong bạn gửi lại giúp tôi ảnh chụp đơn chuyển hàng. |
15 | 包装好点哦,打多点封口胶 | Gói hàng kỹ chút, đóng sao cho kín các chỗ |
16 | 因为货到了广州,继续寄所以要包装仔细. 所以现在你们小心包装点儿, 应该是泡泡塑料袋类包起来吧。谢谢 | Vì đến Quảng Châu hàng lại được gửi đi tiếp nên cần gói hàng cẩn thận. |
Mẫu Câu Khiếu Nại, Trả Hàng Bằng Tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
1 | 我还没收到货呢亲 | Đơn hàng của tôi vẫn chưa nhận được |
2 | 这款我上次订错了,可以换货吗? | Sản phẩm này tôi đã mua nhầm lần trước, tôi có thể đổi lại được không? |
3 | 收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗? | Đơn hàng chất lượng không được ổn, tôi có thể đổi lại được không? |
4 | 我要退货 | Tôi muốn trả hàng |
5 | 产品坏了 | Sản phẩm này bị hỏng rồi |
6 | 订单号*** 发错颜色/尺码 | Đơn hàng số…xx.. gửi sai số/sai màu |
7 | 可以退货/换货吗? | Tôi có thể đổi/trả được hàng hóa này không? |
8 | 我要补货这款 | Tôi muốn bổ sung thêm mẫu này nhé! |
9 | 可以赔款/打折已发错的产品吗 | Shop đền bù hàng gửi nhầm cho tôi nhé! |
- Váy liền: 连衣裙
- Bộ đồ: 衣服套装
- Bộ thể thao: 运动套装
- Chăn ga gối đệm: 四件套
- Đồ điện: 电器
- Đồ sáng tạo: 创意产品
- Đồ ảo thuật: 魔术工具
- Điện thoại: 手机
- Máy tính: 电脑
- Laptop: 笔记本
- Thẻ nhớ SD: 卡
- Nam: 男
- Nữ: 女
- Đồ cute: 可爱
- Đồ Hàn Quốc: 韩装
- Giày nữ: 女鞋
- Túi xách: 包袋
- Ví, loại đựng thẻ: 钱包卡套
- Áo sơ mi: 衬衫
- Váy: 裙子
- Váy liền: 连衣裙
- Áo ba lỗ: 背心
- T-shirt: T恤
- Quần: 裤子
- Quần tất: 打底裤
- Quần bò: 牛仔裤
- Vest: 西装
- Áo hai dây: 小背心/小吊带
- Áo da: 皮衣
- Áo gió: 风衣
- Áo len: 毛衣
- Mũ: 帽子
- Găng tay: 手套
- Áo ren / voan: 蕾丝衫/雪纺衫
- Quần áo trung niên: 中老年服装
- Áo khoác ngắn: 短外套
- Váy công sở nữ: 职业女裙套装
- Bộ đồ thường/đồ ngủ: 休闲套装
- Đồ ngủ/lễ phục: 礼服/晚装
- Trang phục sân khấu: 中式服装
- Thắt lưng/ đai áo: 腰带/皮带/腰链
- Áo dài/ Váy cưới/ lễ phục: 婚纱/旗袍/礼服
- Khăn quàng cổ/khăn choàng vai: 围巾/丝巾/披肩
- Khăn quàng/ Bộ mũ khăn: 围巾/手套/帽子套件