HS code có bao nhiêu số
HS Code bao gồm 6 chữ số đại diện cho các nhóm hàng hoá khác nhau. Mỗi chữ số đại diện cho một mức phân loại cụ thể. Các số tiếp theo được sử dụng để xác định các loại hàng hoá cụ thể hơn. Mã HS Code cung cấp thông tin quan trọng về loại hình sản phẩm, nguồn gốc, thành phần và thuế quan áp dụng.
Ví dụ, mã HS Code cho điện thoại di động là 8517.12.0000. Trong đó, "85" đại diện cho nhóm hàng "Máy móc, thiết bị điện, và các bộ phận"; "17" đại diện cho nhóm hàng "Máy móc, thiết bị điện dùng trong viễn thông"; "12" đại diện cho loại hàng "Điện thoại di động"; và "0000" là mã số phụ để xác định các đặc thù và chi tiết cụ thể khác.
HS Code có tác dụng gì
HS Code rất quan trọng trong xuất nhập khẩu và hải quan, giúp định rõ và phân loại hàng hoá theo từng loại, giúp quyết định các mức thuế quan áp dụng, quy định về xuất xứ và thủ tục hải quan liên quan. Khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hoá, bạn cần xác định mã HS Code chính xác cho hàng hoá của mình để đảm bảo tuân thủ quy định hải quan và thuế quan của quốc gia liên quan.
Cách kiểm tra mã HS code
Việc biết được mã HS Code của loại mặt hàng trước khi muốn xuất nhập khẩu chúng là rất cần thiết, đểể kiểm tra mã HS Code cho một loại hàng hoá cụ thể, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Truy cập vào cơ sở dữ liệu HS Code trực tuyến: Có nhiều trang web và cơ sở dữ liệu trực tuyến cung cấp thông tin về mã HS Code. Bạn có thể check mã hs code tại trang web của tổng cục hải quan tại đây sau đó nhập tên sản phẩm và tìm kiếm.
- Tìm kiếm mã HS Code: Trên trang web hoặc cơ sở dữ liệu, tìm kiếm theo từ khóa hoặc mô tả của hàng hoá mà bạn quan tâm. Bạn cũng có thể tìm kiếm theo từng ngành hoặc loại hàng hóa để thu hẹp kết quả tìm kiếm.
- Xem kết quả: Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị các mã HS Code và mô tả tương ứng cho từng loại hàng hoá. Bạn có thể xem các chi tiết về từng mã HS Code để xác định mã chính xác cho hàng hoá của bạn.
- Kiểm tra thông tin chi tiết: Khi bạn đã tìm thấy mã HS Code phù hợp, kiểm tra thông tin chi tiết về mã HS Code đó để hiểu rõ hơn về phạm vi và quy định áp dụng cho loại hàng hoá đó. Thông tin bao gồm mô tả hàng hoá, thuế quan áp dụng, quy định về xuất xứ và các yêu cầu khác.